请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa thạch lựu
释义
địa thạch lựu
地菍 <多年生草本植物, 叶子倒卵形或椭圆形, 花紫红色, 浆果球形。全草入药。也叫铺地锦、地石榴。>
随便看
tụ điện
tủ
tủa tủa
tủ bày hàng
tủ bát
tủ bạc
tủ bảo hiểm
tủ gương
tủ hồ sơ
tủi
tủi hổ
tủi hờn
tủi nhục
tủi phận
tủi thân
tủi thầm
tủi thẹn
tủ khoá
tủ két
tủ kính
tủ ly
tủ ly chén
tủ lạnh
tủm
tủm tỉm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:07:26