请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa điểm
释义
địa điểm
地; 地点 <所在的地方。>
địa điểm họp trong hội trường lớn.
开会地点在大礼堂。
mở một cửa hàng ở đây, địa điểm này không thích hợp lắm.
在这里设个商场, 地点倒还适中。 定址 <把建筑工程的位置设在(某地)。>
xưởng chính lắp ráp xe con đặt địa điểm tại Vũ Hán.
轿车总装厂定址武汉。
随便看
văn kiện mật
văn kiện phát hành
văn kiện phụ
văn kiện quan trọng
văn kiện đính kèm
văn kiện đến
văn lý
văn minh
văn miếu
văn mặc
văn nghiệp
văn nghệ
văn nghệ giúp vui
văn nghệ học
văn nghệ sĩ
văn ngôn
văn ngược
văn ngắn sắc bén
văn nhân
văn nhân mặc khách
văn nhã
văn nói
văn nôm
văn phong
văn phong hoa mỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:39:54