请输入您要查询的越南语单词:
单词
đìu hiu
释义
đìu hiu
萧 <萧索; 萧条。>
đìu hiu
萧瑟。
萧瑟 <形容景色凄凉。>
萧条 <寂寞冷落, 毫无生气。>
núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
荒山老树, 景象十分萧条。 荒凉; 荒寂 <荒凉寂静。>
随便看
máy mài nam châm
máy mài phá
máy mài vành nguyệt
máy mài vạn năng
máy mài xi-lanh
máy mài đánh bóng
máy móc
máy móc công cụ
máy móc nông nghiệp
máy móc đơn giản
máy móc đơn sơ
máy mắc lờ
máy mắt
máy mở điện
máy nghe
máy nghiến
máy nghiền
máy nghiền nhỏ
máy nghiền đá
máy ngắm
máy ngắm lục phân
máy ngắm thăng bằng
máy ngắm đo góc
máy ngắt điện
máy nhiếp ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/17 4:50:17