释义 |
kể cả | | | | | | 包括 <包含。容纳在里边, 总括在一起。侧重指列举各部分, 或举出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具体事物。> | | | 连同 <连; 和。> | | | hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi. | | 货物连同清单一并送去。 | | | năm nay và kể cả cuối năm ngoái, gia đình anh ấy đã nuôi được hơn một trăm năm mươi con heo. | | 今年连同去年下半年, 他家共养猪一百五十多头。 |
|