请输入您要查询的越南语单词:
单词
gông cùm xiềng xích
释义
gông cùm xiềng xích
桎梏 <脚镣和手铐。比喻束缚人或事物的东西。>
随便看
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
nung đúc
Nu-qua-lô-pha
nuy
Nu-ác-sốt
nuôi
nuôi béo
nuôi chí
nuôi con nuôi
nuôi cá theo vụ
nuôi cấy
hạn mức tối đa
hạn ngạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:39:21