请输入您要查询的越南语单词:
单词
gù lưng
释义
gù lưng
偻 <弯曲(指身体)。>
伛 <曲(背); 弯(腰)。>
gù lưng
伛着背。
伛偻 <腰背弯曲。>
随便看
rời xa quê hương
rời đi
rời đô
rờ-le
rờ mó
rờn
rờn rờn
rờn rợn
rờ-sẹc
rở
rởm đời
rởn
rỡ
rỡ ràng
rỡ rỡ
rợ
rợn rợn
rợp
rục
rục rịch
rụng
rụng lông
rụng tóc
rụng xuống
rụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:22:35