请输入您要查询的越南语单词:
单词
bén rễ
释义
bén rễ
生根 <比喻事物建立起牢固的基础。>
随便看
vật quý
vật quý báu
vật quý hiếm
vật quý nhất
vật rèn
vật rơi
vật rủ xuống
vật sáng
vật sưu tầm
vật sưu tập
vật sản
vật sống
vật sở hữu
vật tham chiếu
vật tham khảo
vật tham ô
vật thuỷ hoá
vật thêm vào
vật thần kì
vật thật
vật thế chân
vật thế chấp
vật thể
vật thể bay không xác định
vật thể rơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:39:05