请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hỏi
释义 hỏi
 发问 <口头提出问题。>
 管 <过问。>
 hỏi chuyện phiếm; nói chuyện phiếm
 管闲事。
 việc này chúng tôi không thể không hỏi đến.
 这事我们不能不管。 考 <考试。>
 anh ấy bị tôi hỏi bí rồi.
 他被 我考住了。
 考问 <为了难倒对方而问; 考察询问。>
 tôi hỏi anh cái này.
 我考问考问你。
 tôi bị anh ấy hỏi bí luôn.
 我被他考问住了。
 咨诹 <以咨诹善道。>
 问 <有不知道或不明白的事情或道理请人解答。>
 chỗ hỏi (điều cần hỏi)
 问事处。
 không hiểu thì hỏi
 不懂就问。
 hỏi một đằng, đáp một nẻo
 答非所问。
 không nghe không hỏi
 不闻不问。
 nhất loạt không hỏi đến
 概不过问。
 问讯 <有不知道或不明白的事情或道理请人解答。>
 提问 <提出问题来问(多指教师对学生)。>
 问亲; 提亲 <受男家或女家委托向对方提议结亲。也说提亲事。>
 索取; 索要 <因为希望得到或收回而有所表示。>
 问声符; 降升调号 (?)。
食品
 粉卷; 猪肠糕。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:20:12