请输入您要查询的越南语单词:
单词
béo nhờ nuốt lời
释义
béo nhờ nuốt lời
食言而肥 <形容为了自己占便宜而说话不算数, 不守信用(语本《左传》哀公二十五年:'是食言多矣, 能无肥乎!')。>
随便看
dua nịnh
Dublin
du côn
du cầm
du cầm loại
du dân
du dương
du dương thánh thót
du già thuyết
du hiệp
du hành
du hành vũ trụ
du hý
du học
du học sinh
du hồn
du khách
du kích
du kích chiến
du ký
du ly
du lãm
du lịch
du lịch đường dài
du mị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:04:03