请输入您要查询的越南语单词:
单词
béo nhờ nuốt lời
释义
béo nhờ nuốt lời
食言而肥 <形容为了自己占便宜而说话不算数, 不守信用(语本《左传》哀公二十五年:'是食言多矣, 能无肥乎!')。>
随便看
hiệu triệu
hiệu trưởng
hiệu tóc
hiệu tương
hiệu tần
hiệu uý
hiệu vải
hiệu y
hiệu ăn
hiệu điện thế
hiệu đoàn
hiệu đính
hiệu đính viên
hiệu đổi tiền
hiệu ứng
hiệu ứng ban đêm
hiệu ứng gần
hiệu ứng khúc xạ
hiệu ứng ngoài da
hiệu ứng ngược
hiệu ứng nhiệt điện
hiệu ứng nhiệt điện tử
hiệu ứng toả hạt
hiệu ứng tới hạn
hiệu ứng từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:39:02