请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình chọn
释义
bình chọn
评选 <评比并推选。>
bình chọn lao động tiên tiến.
评选先进工作者。 推举 <推选。>
10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
由港人推举最喜爱的十首唐诗。
随便看
cây tắc
cây tếch
cây tế tân
cây tể ninh
cây tể thái
cây tỏi
cây tỏi ta
cây tỏi trời
cây tổ diêu
cây tổng quán sủi
cây tục đoạn
cây từ bi
cây tử vi
cây tử đinh hương
cây tử đàn
cây tử đằng
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:09:07