请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bình chọn
释义 bình chọn
 评选 <评比并推选。>
 bình chọn lao động tiên tiến.
 评选先进工作者。 推举 <推选。>
 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
 由港人推举最喜爱的十首唐诗。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:28:11