请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình hoa
释义
bình hoa
花瓶 <(花瓶儿)插花用的瓶子。放在室内, 做装饰品。>
随便看
không lẽ
không lệ thuộc
không lịch sự
không lời từ biệt
không may
không minh bạch
không muốn
không muốn làm người ngoài cuộc
không muốn nhìn
không muốn rời quê cha đất tổ
không muốn rời xa
không muốn thấy
không... mà
không màng
không màng danh lợi
không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau
không mơ hồ
không mượt mà
không mảy may tơ hào
không mất lòng nhau
không mấy chốc
không mẫu mực
không một bóng người
không nao núng
không ngay thẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:20:30