请输入您要查询的越南语单词:
单词
trưởng
释义
trưởng
嫡 <宗法制度下指家庭的正支(跟'遮'相对)。>
con trai trưởng; con trưởng vợ cả
嫡长子(妻子所生的长子)。
那摩温 <解放前上海用来称工头。(英:number one)。>
长 <排行最大。>
con trưởng
长子
长 <领导人。>
bộ trưởng
部长
hiệu trưởng
校长
xã trưởng
乡长
thủ trưởng
首长
随便看
giọng thổ
giọng thực
giọng to
giọng trẻ con
giọng trẻ em
giọng trọ trẹ
làm phiên phiến
làm phiền
làm phong phú
làm phách
làm phát cáu
làm phân tán
làm phép
làm phúc
làm phúc cho trót
làm phản
làm phấn chấn
làm phật ý
làm phục hưng
làm qua loa
làm quan
làm quan năm ngày
làm quan ăn lộc vua, ở chùa ăn lộc Phật
làm qua quýt
làm quay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:11:30