请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiên cứu kỹ
释义
nghiên cứu kỹ
参详 <详细地观察、研究。>
深究 <认真追究。>
đối với những chuyện nhỏ nhặt này không cần phải nghiên cứu kỹ.
对这些小事不必深究。
随便看
gạch trơn
gạch tàu
gạch tên
gạch vuông
gạch vuốt
gạch vồ
gạch vỡ
gạch vụn
gạch xi-măng
gạch ống
gạc nai
gạ gẫm
gạ hỏi
gại
gạ mua
gạn
gạn gùng
gạnh
gạn hỏi
gạn lấy
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:40:51