请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứng lại
释义
cứng lại
凝 <凝结。>
凝固 <由液体变成固体。>
lòng trắng trứng gặp nóng sẽ bị cứng lại.
蛋白质遇热会凝固。 硬化 <物体由软变硬。>
随便看
may chần
may lược
may lại
may lộn
may mà
may mà được
may mắn
may mắn gặp dịp
may mắn thoát khỏi
may mắn tránh khỏi
may mắn từ những việc nhỏ
may mắn được thấy
may nhờ
may phúc
may ra
may rủi
may sao
may sẵn
may thay
cái thuổng
cái thá gì
cái tháp
cái thìa
cái thóp
cái thùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:44:39