请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu tế
释义
cứu tế
布施 <把财物等施舍给人。>
济; 恤; 救; 救济 <用金钱或物资帮助灾区或生活困难的人。>
tiền cứu tế.
救济费。
lương thực cứu tế.
救济粮。
救灾 <救济受灾的人民。>
赈济 <用钱或衣服、粮食等救济(灾民)。>
周济 <对穷困的人给予物质上的帮助。>
随便看
người mai phục
người mang mầm bệnh
người minh mẫn
người miền bắc
người mua
người mua bảo hiểm
người mua gánh bán bưng
người mua quan bán tước
người mát
người máy
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
người mình
người môi giới
người Mông Cổ
người Mông-gô-lô-ít
người mù
người mù chữ
người mù loà
người mù sờ voi
người múa dẫn đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:45:18