请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu tế
释义
cứu tế
布施 <把财物等施舍给人。>
济; 恤; 救; 救济 <用金钱或物资帮助灾区或生活困难的人。>
tiền cứu tế.
救济费。
lương thực cứu tế.
救济粮。
救灾 <救济受灾的人民。>
赈济 <用钱或衣服、粮食等救济(灾民)。>
周济 <对穷困的人给予物质上的帮助。>
随便看
mặt trời
mặt trời buổi sáng
mặt trời chiều
mặt trời chói chang
mặt trời gay gắt
mặt trời lên cao
mặt trời lặn
mặt trời mùa xuân
mặt trời mọc
mặt trời mới mọc
mặt trời ngả về tây
mặt trời rực sáng
mặt trời sắp lặn
mặt trời và trời
mặt tái
mặt tái mét
mặt tái ngắt
mặt tích cực
mặt tôi
mặt tươi như hoa
mặt tốt
mặt vuông tai lớn
mặt võ nhị hoa
mặt vỡ
mặt xanh nanh vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:13:45