请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭拌
释义
搭拌
[dābàn]
tiện thể kết bạn; cùng đi cho có bạn; kết bạn đi đường。搭班儿、搭拌儿:趁便做伴。
半路上遇见几个老朋友,正好搭拌一起去。
giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
他也到新疆去,你们搭个伴儿吧。
anh ấy cũng đi Tân Cương, các anh cùng đi cho có bạn vậy.
随便看
壁钱
壁饰
壁龛
壅
壅土
壅塞
壈
壑
壕
姑息
姑息养奸
姑母
姑父
姑爷
姑爷爷
姑爹
姑老爷
姑舅
姑表
姒
姓
姓名
姓氏
委
委任
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:33:48