请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搭拌
释义 搭拌
[dābàn]
 tiện thể kết bạn; cùng đi cho có bạn; kết bạn đi đường。搭班儿、搭拌儿:趁便做伴。
 半路上遇见几个老朋友,正好搭拌一起去。
 giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
 他也到新疆去,你们搭个伴儿吧。
 anh ấy cũng đi Tân Cương, các anh cùng đi cho có bạn vậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 7:10:48