请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 导向
释义 导向
[dǎoxiàng]
 1. hướng phát triển; hướng。使向某个方面发展。
 会谈导向两国关系的正常化。
 hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
 2. hướng; phương hướng; dẫn hướng。引导方向。
 这种火箭的导向性能良好。
 tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
 3. hướng dẫn phát triển; hướng dẫn hành động。指导行动或发展的方向。
 宣传工作对社会潮流的导向极为重要。
 công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
 产品结构调整应以市场为导向。
 kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 1:30:27