请输入您要查询的越南语单词:
单词
奔波
释义
奔波
[bēnbō]
动
bôn ba (đi khắp nơi hoạt động không nề hà vất vả, nhấn mạnh bận rộn bôn tẩu khắp nơi vì mục đích nào đó, nếm trải mọi sóng gió thử thách của cuộc đời)。不辞劳苦地到处急忙活动,着重指为一定目的的而忙忙碌碌地到处奔走,历尽波 折。
老先生奔波一世。
ông cụ đã bôn ba cả cuộc đời.
随便看
磴
磷
磷光
磷火
磷肥
磷脂
磷酸
磺
磻
磾
礁
礁石
礃
礅
礌
礌石
礓
礞
礤
礤床儿
礧
礧石
礩
礳
礴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 18:11:44