请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痕迹
释义 痕迹
[hénjì]
 1. vết tích; dấu vết; vết。物体留下的印儿。
 车轮的痕迹。
 vết bánh xe
 白衬衣上有墨水痕迹。
 trên chiếc áo sơ mi trắng có vết đen.
 2. dấu tích; cảnh tượng。残存的迹象。
 这个山村,旧日的痕迹几乎完全消失了。
 cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:49