请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 套汇
释义 套汇
[tàohuì]
 1. mua bán ngoại tệ lậu; mua bán ngoại tệ chợ đen。非法购买、换取外汇。
 2. mua bán ngoại tệ (một hoạt động đầu cơ trên thị trường ngoại tệ, mua ngoại tệ giá thấp, bán trên thị trường giá cao, để hưởng mức chênh lệch.)。外汇市场上的一种投机活动,即利用不同地点的外汇市场上同一种外汇的汇价不同,在低价市场上买进,再在高价市场上卖出,取得差额收益。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 12:40:58