释义 |
套汇 | | | | [tàohuì] | | | 1. mua bán ngoại tệ lậu; mua bán ngoại tệ chợ đen。非法购买、换取外汇。 | | | 2. mua bán ngoại tệ (một hoạt động đầu cơ trên thị trường ngoại tệ, mua ngoại tệ giá thấp, bán trên thị trường giá cao, để hưởng mức chênh lệch.)。外汇市场上的一种投机活动,即利用不同地点的外汇市场上同一种外汇的汇价不同,在低价市场上买进,再在高价市场上卖出,取得差额收益。 |
|