释义 |
枕 | | | | | [zhěn] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 8 | | Hán Việt: CHẨM | | | 1. gối; cái gối。枕头。 | | | 枕套 | | áo gối | | | 凉枕 | | gối mỏng | | | 2. gối lên; gối đầu。躺着的时候把头放在枕头上或其他东西上。 | | | 枕戈待旦。 | | gối giáo chờ sáng; giáo dựng gươm trần; sẵn sàng chiến đấu | | | 他枕着胳膊睡着了。 | | anh ấy lấy tay gối đầu ngủ. | | Từ ghép: | | | 枕戈待旦 ; 枕骨 ; 枕藉 ; 枕巾 ; 枕木 ; 枕套 ; 枕头 ; 枕头箱 ; 枕席 ; 枕心 |
|