请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扫除
释义 扫除
[sǎochú]
 1. quét dọn; dọn dẹp; làm vệ sinh。清除肮脏的东西。
 大扫除。
 tổng vệ sinh.
 室内室外要天天扫除。
 nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
 2. gạt bỏ; loại bỏ; xoá sạch; quét sạch。除去有碍前进的事物。
 扫除障碍。
 gạt bỏ trở ngại.
 扫除文盲。
 xoá sạch nạn mù chữ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:19:59