请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自是
释义 自是
[zìshì]
 1. tất nhiên là。自然是。
 久别重逢,自是高兴。
 lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
 2. tự cho là đúng。自以为是。
 他既很自是又很顽固。
 nó vừa cho mình đúng vừa bướng bỉnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:54:34