请输入您要查询的越南语单词:
单词
自是
释义
自是
[zìshì]
1. tất nhiên là。自然是。
久别重逢,自是高兴。
lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
2. tự cho là đúng。自以为是。
他既很自是又很顽固。
nó vừa cho mình đúng vừa bướng bỉnh.
随便看
放盘
放眼
放空
放空气
放空炮
放箭
放纵
放置
放羊
放肆
放胆
放荒
放荡
放虎归山
放血
放行
放言
放诞
放课
放账
放贷
放赈
州
州郡
巠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:54:34