请输入您要查询的越南语单词:
单词
女真
释义
女真
[Nǔzhēn]
dân tộc Nữ Chân (dân tộc thiểu số thời cổ, tổ tiên của dân tộc Mãn, cư trú ở vùng Cát Lâm, Hắc Long Giang, Trung Quốc)。中国古代民族,满族的祖先,居住在今古吉林和黑龙江一带,公元1115年建立金国。
随便看
音符
音素
音素文字
音缀
音耗
音色
音节
音节文字
阵
阵亡
阵势
阵地
阵子
阵容
阵痛
阵线
阵脚
阵营
阵雨
阵风
阶
阶下囚
阶层
阶梯
阶段
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 7:08:28