请输入您要查询的越南语单词:
单词
日子
释义
日子
[rì·zi]
1. ngày; thời kì。日期。
这个日子好容易盼到了。
mong mãi mới có ngày hôm nay.
2. thời gian。时间(指天数)。
他走了有些日子了。
anh ấy đã đi được một thời gian rồi.
3. cuộc sống; sinh kế。指生活或生计。
日子越过越美。
cuộc sống ngày càng tốt đẹp.
随便看
筋骨
筌
筏
筏子
袠
袢
袤
袪
被
被乘数
被侵略者
被俘
被俘人员
被保护人
被保险人
被减数
被加数
被动
被动免疫
被动式
被单
被卧
被告
被告人
被头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:31:12