请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好事
释义 好事
[hǎoshì]
 1. việc tốt; việc có ích; việc hay。好事情;有益的事情。
 好人好事
 người tốt việc tốt
 他给人民做了许多好事。
 anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
 2. đọc kinh; sám hối; lập đàn tụng kinh (nhà Phật)。指僧道拜忏、打醮等事。
 3. việc từ thiện; việc thiện。指慈善的事情。
 4. việc vui; việc vui mừng; chuyện mừng。喜庆事。
[hàoshì]
 nhiều chuyện; ngồi lê đôi mách; thích gây chuyện; già chuyện; lắm mồm; thích xen vào chuyện người khác。好管闲事;喜欢多事。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:53:39