请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 箭在弦上
释义 箭在弦上
[jiànzàixiánshàng]
Hán Việt: TIỄN TẠI HUYỀN THƯỢNG
 tên đã trên dây; đạn đã lên nòng; lỡ leo lên lưng cọp; phóng lao thì phải theo lao。比喻事情已经到了不得不做或话已经到了不得不说的时候。
 箭在弦上,不得不发。
 đạn đã lên nòng không thể không bắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:56:51