请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好像
释义 好像
[hǎoxiàng]
 hình như; dường như; như; giống như; giống hệt; na ná。有些像;仿佛。
 他们俩一见面就好像是多年的老朋友。
 hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
 静悄悄的,好像屋子里没有人。
 im lặng quá, hình như trong nhà không có người.
 他低着头不作声,好像在想什么事。
 anh ấy cúi đầu không nói, hình như đang nghĩ chuyện gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 13:07:08