| | | |
| [pàn] |
| Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: PHÁN |
| | 1. chia ra; phân ra; phân biệt。分开;分辨。 |
| | 判别。 |
| phân biệt. |
| | 判断。 |
| phán đoán. |
| | 判明。 |
| phân biệt rõ. |
| | 2. khác hẳn; khác nhau rõ rệt。显然(有区别)。 |
| | 新旧社会判然不同。 |
| xã hội cũ và xã hội mới khác nhau rõ rệt. |
| | 前后判若两人。 |
| trước và sau, khác nhau như là hai người vậy. |
| | 3. phê phán; phân định。评定。 |
| | 批判。 |
| phê phán. |
| | 判卷子。 |
| chấm bài thi; phê hồ sơ. |
| | 4. phán quyết。判决。 |
| | 审判。 |
| thẩm phán. |
| | 判案。 |
| phán quyết vụ án. |
| | 判处徒刑。 |
| xử tù tội. |
| Từ ghép: |
| | 判别 ; 判词 ; 判定 ; 判断 ; 判官 ; 判决 ; 判决书 ; 判例 ; 判明 ; 判若鸿沟 ; 判若云泥 ; 判罪 |