请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摇蚊
释义 摇蚊
[yáowén]
 côn trùng hút nhựa cây (một loại côn trùng, giống như con muỗi, khi còn nhỏ màu đỏ, sống trong ao tù nước đọng. Khi trưởng thành hút nhựa cây.)。昆虫的一科,成虫像蚊子,但口器短,幼虫红色,生活在不流动的水里。成虫吸食植 物的汁液。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 20:33:56