请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 急性子
释义 急性子
[jíxìng·zi]
 1. tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp。性情急躁。
 急性子人。
 người có tính nóng vội.
 2. người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp。性情急躁的人。
 他是个急性子,总要一口气把话说完。
 anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:48:42