释义 |
急性子 | | | | | [jíxìng·zi] | | | 1. tính nôn nóng; tính nóng vội; tính hấp tấp。性情急躁。 | | | 急性子人。 | | người có tính nóng vội. | | | 2. người nóng tính; người nôn nóng; người nóng vội; người hấp tấp。性情急躁的人。 | | | 他是个急性子,总要一口气把话说完。 | | anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch. |
|