请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扭捏
释义 扭捏
[niǔ·nie]
 ưỡn ẹo; nũng nịu; thiếu tự nhiên; ngượng nghịu; ngại ngùng。本指走路时身体故意左右摇动,今指举止言谈不大方。
 她扭捏了大半天,才说出一句话来。
 cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
 有话直截了当地说,别扭扭捏捏的。
 có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 2:55:57