请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (計)
[jì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 9
Hán Việt: KẾ
 1. tính toán; tính。计算。
 核计。
 hạch toán.
 共计。
 tính chung; tổng cộng.
 数以万计。
 tính hàng vạn; vô vàn.
 2. máy đo; kế。测量或计算度数、时间等的仪器。
 时计。
 đồng hồ.
 体温计。
 nhiệt kế.
 晴雨计。
 khí áp kế.
 3. ý định; sách lược; kế hoạch。主意;策略;计划。
 计策。
 kế sách.
 缓兵之计。
 kế hoãn binh.
 眉头一皱,计上心来。
 vừa chau mày thì nghĩ ra mưu kế.
 百年大计。
 kế hoạch lớn, quan trọng, hướng tới lợi ích lâu dài.
 4. làm kế hoạch; suy nghĩ。做计划;打算。
 设计。
 thiết kế.
 为加强安全计,制定了公共保卫条例。
 vì tăng cường kế hoạch an toàn, đýa ra những điều lệ bảo vệ chung.
 5. họ Kế。姓。
Từ ghép:
 计策 ; 计酬 ; 计划 ; 计划经济 ; 计件工资 ; 计较 ; 计量 ; 计谋 ; 计日程功 ; 计时工资 ; 计数器 ; 计算 ; 计算尺 ; 计算机 ; 计议
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:08:25