请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水草
释义 水草
[shuǐcǎo]
 1. đồng cỏ và nguồn nước。有水源和草的地方。
 牧民逐水草而居
 dân chăn nuôi sống dọc theo nơi có đồng cỏ và nguồn nước.
 2. bèo; rong (loài cây cỏ sống ở dưới nước)。某些水生植物的通称,如浮萍、黑藻等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:29:11