请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cí]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: TỪ
 1. lời (thơ, ca, kịch)。(词 儿)说话或诗歌、文章、戏剧中的语句。
 戏词 。
 lời kịch.
 词 不达意。
 lời không diễn đạt được ý.
 他问得我没词 儿回答。
 anh ta hỏi làm tôi không biết đường đâu mà trả lời.
 义正词 严。
 lời nói nghiêm túc.
 2. từ (cũng gọi là 'trường đoản cú', thể loại văn vần thời Đường, Tống ở Trung Quốc)。一种韵文形式,由五言诗、七言诗和民间歌谣发展而成,起于唐代,盛于宋代。原是配乐歌唱的一种诗体,句的长短随着歌调而改变,因 此又叫做长短句。有小令和慢词两种,一般分上下两阕。
 3. từ (đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có thể vận dụng độc lập)。(词 儿)语言里最小的,可以自由运用的单位。
Từ ghép:
 词典 ; 词调 ; 词法 ; 词锋 ; 词根 ; 词话 ; 词汇 ; 词汇学 ; 词句 ; 词类 ; 词令 ; 词牌 ; 词谱 ; 词曲 ; 词讼 ; 词素 ; 词头 ; 词尾 ; 词性 ; 词序 ; 词余 ; 词语 ; 词韵 ; 词章 ; 词缀 ; 词组
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:13