请输入您要查询的越南语单词:
单词
紧箍咒
释义
紧箍咒
[jǐngūzhòu]
lời chú cẩn cô; cẩn cô nhi; chú cẩn cô nhi; xiềng xích; gông xiềng (Đường Tăng dùng để khống chế Tôn Ngộ Không trong truyện Tây du kí, ví với việc trói buộc người khác)。《西游记》里唐僧用来制服孙悟空的咒语,能使孙悟空头上套 的金箍缩紧,使他头疼,因此叫紧箍咒。比喻束缚人的东西。
随便看
国库
国库券
国度
国徽
国情
国戚
国手
国技
国故
国教
国文
国旗
国是
国有
国本
国术
国柄
国格
国歌
国步
国步艰难
国殇
国民
国民党
国民收入
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:41:47