请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 紧箍咒
释义 紧箍咒
[jǐngūzhòu]
 lời chú cẩn cô; cẩn cô nhi; chú cẩn cô nhi; xiềng xích; gông xiềng (Đường Tăng dùng để khống chế Tôn Ngộ Không trong truyện Tây du kí, ví với việc trói buộc người khác)。《西游记》里唐僧用来制服孙悟空的咒语,能使孙悟空头上套 的金箍缩紧,使他头疼,因此叫紧箍咒。比喻束缚人的东西。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:41:47