请输入您要查询的越南语单词:
单词
扮演
释义
扮演
[bànyǎn]
sắm vai; đóng vai。演员装扮成某一角色出场表演。
她在"白毛女"里扮演喜儿
cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
知识分子在民主革命中扮演了重要角色。
phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
随便看
喏
喑
喑哑
喓
喔
喔唷
喘
喘不过气来
喘吁吁
喘息
喘气
喘证
喘鸣
喙
喜
喜事
喜人
喜光植物
喜冲冲
喜出望外
喜剧
喜好
喜娘
喜子
喜封
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 0:31:23