请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 印子
释义 印子
[yìn·zi]
 1. dấu; vết。痕迹。
 地板上踩了好多脚印子。
 trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
 2. tiền cho vay nặng lãi。指印子钱。
 放印子
 cho vay nặng lãi
 打印子(借印子钱)。
 vay nặng lãi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:50:14