请输入您要查询的越南语单词:
单词
坐蜡
释义
坐蜡
[zuòlà]
rơi vào tình huống khó xử; rơi vào tình trạng khó giải quyết。陷入为难境地;遇到难以解决的困难。
我不会的事硬让我干,这不是让人坐蜡吗?
việc tôi không biết mà cứ bắt tôi làm, không phải đã đẩy tôi vào tình huống khó xử sao?
随便看
期票
期考
期许
期货
期间
期限
朣
朦
朦胧
木
模样
模棱
模特儿
模糊
模范
樨
横
横七竖八
横三竖四
横事
横亘
横倒竖歪
横冲直撞
横切
横剖面
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:47:46