请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坐蜡
释义 坐蜡
[zuòlà]
 rơi vào tình huống khó xử; rơi vào tình trạng khó giải quyết。陷入为难境地;遇到难以解决的困难。
 我不会的事硬让我干,这不是让人坐蜡吗?
 việc tôi không biết mà cứ bắt tôi làm, không phải đã đẩy tôi vào tình huống khó xử sao?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:51