请输入您要查询的越南语单词:
单词
黄斑
释义
黄斑
[huángbān]
hoàng ban; đốm vàng; điểm vàng (phần giữa võng mạc của mắt, nằm đối diện với đồng tử, hình ảnh của vật thể rơi đúng vào hoàng ban thì nhìn rất rõ.)。眼球视网膜正中央的一部分,略呈圆形,黄色。黄斑正对瞳孔,物体的影像正落 在这一点上时,看得最清楚。
随便看
蝇
蝇头
蝇子
蝇甩儿
蝇营狗苟
蝈
蝉
蝉联
蝉蜕
蝌
蝌子
蝌蚪
蝎
蝎子
蝎子草
蝎虎
蝓
蝗
蝗灾
蝗莺
蝗虫
蝗蝻
蝘
蝙
蝙蝠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 4:03:25