释义 |
坚定 | | | | | [jiāndìng] | | | 1. kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí...)。(立场、主张、意志等)稳定坚强;不动摇。 | | | 人民坚定地跟着共产党走。 | | nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản. | | | 2. làm cho kiên định; giữ vững; củng cố。使坚定。 | | | 坚定立场。 | | giữ vững lập trường. | | | 坚定信念。 | | giữ vững niềm tin. |
|