请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坚定
释义 坚定
[jiāndìng]
 1. kiên định; không dao động; kiên quyết (lập trường, chủ trương, ý chí...)。(立场、主张、意志等)稳定坚强;不动摇。
 人民坚定地跟着共产党走。
 nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
 2. làm cho kiên định; giữ vững; củng cố。使坚定。
 坚定立场。
 giữ vững lập trường.
 坚定信念。
 giữ vững niềm tin.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 20:38:55