请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大菜
释义 大菜
[dàcài]
 1. món chính (trong bữa tiệc món mang lên sau cùng như cả con gà, hoặc vịt, hoặc chân giò...)。酒席中后上的大碗的菜,如全鸡、全鸭、肘子等。
 2. thức ăn Âu; món Âu。指西餐。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:27:21