请输入您要查询的越南语单词:
单词
大菜
释义
大菜
[dàcài]
1. món chính (trong bữa tiệc món mang lên sau cùng như cả con gà, hoặc vịt, hoặc chân giò...)。酒席中后上的大碗的菜,如全鸡、全鸭、肘子等。
2. thức ăn Âu; món Âu。指西餐。
随便看
失慎
失所
失手
失掉
失措
失收
失效
失散
失敬
失时
失明
失望
失机
失欢
失火
失灵
失物
失盗
失真
失眠
失着
失礼
失神
失禁
失窃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 5:05:09