请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (墜)
[zhuì]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: TRUỴ
 1. rơi; rớt; rơi xuống; ngã xuống。落。
 坠马
 ngã ngựa
 坠楼
 ngã lầu
 摇摇欲坠
 lung lay sắp ngã
 2. rủ xuống; trĩu xuống。(沉重的东西)往下垂;垂在下面。
 石榴把树枝坠得弯弯的。
 những quả thạch lựu làm trĩu cả cành.
 他的心里像坠上了千斤的石头。
 lòng anh ấy trĩu nặng như có treo tảng đá nghìn cân.
 3. vật rủ xuống; vật trĩu xuống。(坠儿)垂在下面的东西。
 扇坠儿。
 tua quạt
 耳坠儿。
 hoa tai; bông tai
Từ ghép:
 坠地 ; 坠毁 ; 坠落 ; 坠琴 ; 坠腿 ; 坠子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 18:01:15