请输入您要查询的越南语单词:
单词
叵耐
释义
叵耐
[pǒnài]
không thể chịu được; không thể nhịn được; không thể kiên nhẫn nổi (thường thấy trong thời kì đầu của văn bạch thoại)。不可容忍(多见于早期白话)。也作叵奈。
随便看
掉秤
掉膘
掉色
掉转
掉过儿
掉队
掊
掊击
掌
掌上明珠
掌勺儿
掌印
掌厨
掌嘴
掌子
掌心
掌握
掌故
掌权
掌柜
掌灯
掌灶
掌理
掌管
掌舵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 9:43:41