请输入您要查询的越南语单词:
单词
叵耐
释义
叵耐
[pǒnài]
không thể chịu được; không thể nhịn được; không thể kiên nhẫn nổi (thường thấy trong thời kì đầu của văn bạch thoại)。不可容忍(多见于早期白话)。也作叵奈。
随便看
抵命
抵当
抵御
抵抗
抵押
抵押品
抵挡
抵换
抵死
抵消
抵牾
抵罪
抵补
抵触
抵账
抵赖
抵足而眠
抵足谈心
抵达
抵近攻击
抵还
抶
抹
抹一鼻子灰
抹不开
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:04:29