请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坦率
释义 坦率
[tǎnshuài]
 thẳng thắn; bộc trực。直率。
 性情坦率
 tính tình thẳng thắn
 为人坦率热情。
 đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:25:32