释义 |
琼 | | | | | Từ phồn thể: (瓊) [qióng] | | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: QUỲNH | | | 1. ngọc đẹp (thường dùng chỉ đồ vật đẹp đẽ tinh xảo)。美玉,泛指精美的东西。 | | | 琼楼玉宇(华丽的房屋)。 | | quỳnh lâu ngọc vũ; lầu quỳnh gác ngọc. | | | 玉液琼浆(美酒)。 | | ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon. | | | 2. Quỳnh Nhai; Quỳnh Châu (tên phủ cũ ở huyện Hải nam, Trung Quốc)。(Qióng)指琼崖(海南岛)或琼州(旧府名,在海南岛上,府治在今琼山县)。 | | Từ ghép: | | | 琼剧 ; 琼脂 |
|