请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (瓊) [qióng]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 12
Hán Việt: QUỲNH
 1. ngọc đẹp (thường dùng chỉ đồ vật đẹp đẽ tinh xảo)。美玉,泛指精美的东西。
 琼楼玉宇(华丽的房屋)。
 quỳnh lâu ngọc vũ; lầu quỳnh gác ngọc.
 玉液琼浆(美酒)。
 ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
 2. Quỳnh Nhai; Quỳnh Châu (tên phủ cũ ở huyện Hải nam, Trung Quốc)。(Qióng)指琼崖(海南岛)或琼州(旧府名,在海南岛上,府治在今琼山县)。
Từ ghép:
 琼剧 ; 琼脂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 7:45:06