请输入您要查询的越南语单词:
单词
坦诚
释义
坦诚
[tǎnchéng]
thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn。坦率诚恳。
心地坦诚
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
坦诚相见。
cuộc gặp gỡ thành khẩn.
坦诚的话语
lời nói thẳng thắn thành khẩn
随便看
就餐
尴
尵
尸
尸位
尸位素餐
尸体
尸蜡
尸身
尸首
尸骨
尸骸
尹
尺
尺中
尺兵
尺动脉
尺头儿
尺子
尺寸
尺山寸水
尺幅千里
尺度
尺波电谢
尺牍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 13:46:01