请输入您要查询的越南语单词:
单词
坦诚
释义
坦诚
[tǎnchéng]
thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn。坦率诚恳。
心地坦诚
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
坦诚相见。
cuộc gặp gỡ thành khẩn.
坦诚的话语
lời nói thẳng thắn thành khẩn
随便看
倾向
倾向性
倾听
倾城倾国
倾家荡产
倾巢
倾心
倾慕
倾斜
倾斜角
倾注
倾泻
倾盆
倾箱倒箧
倾覆
倾角
倾诉
倾谈
倾轧
倾销
偁
偃
偃仆
偃旗息鼓
偃松
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:06