请输入您要查询的越南语单词:
单词
坦诚
释义
坦诚
[tǎnchéng]
thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn。坦率诚恳。
心地坦诚
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
坦诚相见。
cuộc gặp gỡ thành khẩn.
坦诚的话语
lời nói thẳng thắn thành khẩn
随便看
补偏救弊
补偿
补充
补养
补加
补助
补助货币
补发
补台
补品
补天济世
补天浴日
补差
补情
补报
补救
补正
补济
补漏洞
补牙
补白
补益
补票
补种
补税
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 0:21:56