请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坦诚
释义 坦诚
[tǎnchéng]
 thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn。坦率诚恳。
 心地坦诚
 tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
 坦诚相见。
 cuộc gặp gỡ thành khẩn.
 坦诚的话语
 lời nói thẳng thắn thành khẩn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:06