请输入您要查询的越南语单词:
单词
坦诚
释义
坦诚
[tǎnchéng]
thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn。坦率诚恳。
心地坦诚
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
坦诚相见。
cuộc gặp gỡ thành khẩn.
坦诚的话语
lời nói thẳng thắn thành khẩn
随便看
跑跑颠颠
跑车
跑辙
跑道
跑面
跑鞋
跑马
跑马卖解
跑马场
跑龙套
跔
跕
跖
跗
跗蹠
跗面
跗骨
跚
跛
跛子
跛脚
跛行
跛鳖千里
距
距离
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 4:29:46