请输入您要查询的越南语单词:
单词
蔑
释义
蔑
Từ phồn thể: (衊)
[miè]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: MIỆT
1. miệt thị; coi thường; khinh rẻ。小。
蔑视。
miệt thị; coi khinh.
2. chẳng có; không có。无; 没有。
蔑以复加。
không có gì hơn nữa.
Từ ghép:
蔑视
随便看
折辱
抚
抚今追昔
抚养
抚安
抚恤
抚慰
抚掌
抚摩
抚摸
抚爱
抚琴
抚育
抚躬自问
抚顺
抛
抛光
抛售
抛头露面
抛弃
抛掷
抛物线
抛砖引玉
抛脸
抛荒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 1:11:14