释义 |
俄 | | | | | [é] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 9 | | Hán Việt: NGA | | | 1. khoảng khắc; phút chốc; giây lát; chốc lát。时间很短;突然间。 | | | 俄顷。 | | khoảng khắc. | | | 俄而日出,光照海上。 | | trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển. | | | 2. nước Nga。指俄罗斯帝国。 | | | 3. Liên bang Xô Viết。指俄罗斯苏维埃联邦社会主义共和国。 | | | 4. Liên Xô。旧时指苏联。 | | Từ ghép: | | | 俄亥俄 ; 俄克拉何马 ; 俄勒冈 ; 俄罗斯 ; 俄罗斯族 ; 俄顷 |
|