请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[é]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: NGA
 1. khoảng khắc; phút chốc; giây lát; chốc lát。时间很短;突然间。
 俄顷。
 khoảng khắc.
 俄而日出,光照海上。
 trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
 2. nước Nga。指俄罗斯帝国。
 3. Liên bang Xô Viết。指俄罗斯苏维埃联邦社会主义共和国。
 4. Liên Xô。旧时指苏联。
Từ ghép:
 俄亥俄 ; 俄克拉何马 ; 俄勒冈 ; 俄罗斯 ; 俄罗斯族 ; 俄顷
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:38:39