请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中秋
释义 中秋
[zhōngqiū]
 Trung thu (ngày lễ truyền thống của Trung Quốc vào ngày rằm tháng tám âm lịch, vào ngày này có phong tục ngắm trăng và ăn bánh trung thu.)。中国传统节日,在农历八月十五日,这一天有赏月、吃月饼的风俗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:25:00